measureless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʒɜː.ləs/

Tính từ[sửa]

measureless /.ʒɜː.ləs/

  1. Không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ.
  2. Quá chừng, vô chừng, độ.

Tham khảo[sửa]