measurement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.ʒɜː.mənt/
Danh từ
[sửa]measurement /ˈmɛ.ʒɜː.mənt/
- Sự đo lường; phép đo.
- the system of measurement — hệ thống đo lường
- Kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao... ).
- to take the measurements of — đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
Tham khảo
[sửa]- "measurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)