melisma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɪ.ˈlɪz.mə/

Danh từ[sửa]

melisma /mɪ.ˈlɪz.mə/

  1. Nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết.

Tham khảo[sửa]