Bước tới nội dung

meningoencephalitis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ɡoʊ.ən.ˌsɛ.fə.ˈlɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

meningoencephalitis /.ɡoʊ.ən.ˌsɛ.fə.ˈlɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm nãomàng não.

Tham khảo

[sửa]