merci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛʁ.si/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
merci
/mɛʁ.si/
mercis
/mɛʁ.si/

merci gc /mɛʁ.si/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thương xót.
    Aucune merci — không chút thương xót
    à la merci de — phó mặc (ai) khu xử; phó mặc
    A la merci du vainqueur — phó mặc kẻ thắng khu xử
    Navire à la merci des vents — chiếc tàu phó mặc sóng gió
    à merci — thả cửa, mặc sức
    Taillable et corvéable à merci — phải nộp thuế và lao dịch thả cửa
    demander merci — xin hàng, xin gia ơn
    dieu merci — nhờ trời
    sans merci — không thương xót

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
merci
/mɛʁ.si/
mercis
/mɛʁ.si/

merci /mɛʁ.si/

  1. Lời cảm ơn, lời cảm tạ.
    Grand merci — cảm ơn lắm
    merci du peu! — (thân mật) xin đủ!; quá lắm

Tham khảo[sửa]