Bước tới nội dung

meritoriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛr.ə.ˈtɔr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

meritoriousness /ˌmɛr.ə.ˈtɔr.i.əs.nəs/

  1. Sự xứng đáng, sự đáng khen, sự đáng thưởng.

Tham khảo

[sửa]