Bước tới nội dung

mesomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

[sửa]

mesomorphic /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Thuộc) Thể trung gian.
  2. Có cơ bắp rắn chắc.

Tham khảo

[sửa]