Bước tới nội dung

rắn chắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zan˧˥ ʨak˧˥ʐa̰ŋ˩˧ ʨa̰k˩˧ɹaŋ˧˥ ʨak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹan˩˩ ʨak˩˩ɹa̰n˩˧ ʨa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

rắn chắc

  1. Không mềm nào.
    Bắp thịt rắn chắc.

Tham khảo

[sửa]