Bước tới nội dung

messagerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.saʒ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
messagerie
/me.saʒ.ʁi/
messageries
/me.saʒ.ʁi/

messagerie gc /me.saʒ.ʁi/

  1. (Số nhiều) Hãng vận tải.
  2. Sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải).
  3. Hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy.

Tham khảo

[sửa]