micmac
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mik.mak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
micmac /mik.mak/ |
micmacs /mik.mak/ |
micmac gđ /mik.mak/
- Âm mưu điều ám muội.
- Il ya un micmac dans cette affaire — trong việc này có điều ám muội
- (Thân mật) Sự lộn xộn.
Tham khảo
[sửa]- "micmac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)