Bước tới nội dung

middleweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.dᵊl.ˌweɪt/

Danh từ

[sửa]

middleweight /ˈmɪ.dᵊl.ˌweɪt/

  1. Vận động viên/võ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg).

Tham khảo

[sửa]