miel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Aragon[sửa]
Danh từ[sửa]
miel gc
Tiếng Asturias[sửa]
Danh từ[sửa]
miel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mjɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
miel /mjɛl/ |
miels /mjɛl/ |
miel gđ /mjɛl/
- Mật ong.
- (Nghĩa bóng) Sự đường mật, sự ngọt xớt.
- Des paroles de miel — những lời đường mật
- doux comme le miel — hết sức êm dịu
- être tout sucre tout miel — nói ngọt như mía lùi
- lune de miel — xem lune
- mouche à miel — ong mật
Tham khảo[sửa]
- "miel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
miel gc