Bước tới nội dung

miel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aragon

[sửa]

Danh từ

miel gc

  1. Mật ong.

Tiếng Asturias

[sửa]

Danh từ

miel

  1. Mật ong.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
miel
/mjɛl/
miels
/mjɛl/

miel /mjɛl/

  1. Mật ong.
  2. (Nghĩa bóng) Sự đường mật, sự ngọt xớt.
    Des paroles de miel — những lời đường mật
    doux comme le miel — hết sức êm dịu
    être tout sucre tout miel — nói ngọt như mía lùi
    lune de miel — xem lune
    mouche à miel — ong mật

Tham khảo

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

miel gc

  1. Mật ong.