Bước tới nội dung

mieux-être

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjø.ɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mieux-être
/mjø.ɛtʁ/
mieux-être
/mjø.ɛtʁ/

mieux-être /mjø.ɛtʁ/

  1. Hạnh phúc cao hơn, phúc lợi cao hơn.
    Pour le mieux-être des hommes — cho phúc lợi cao hơn của loài ngoài

Tham khảo

[sửa]