mignon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ɲɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mignon /mi.ɲɔ̃/ |
mignons /mi.ɲɔ̃/ |
Giống cái | mignonne /mi.ɲɔn/ |
mignonnes /mi.ɲɔn/ |
mignon /mi.ɲɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mignon /mi.ɲɔ̃/ |
mignons /mi.ɲɔ̃/ |
mignon gđ /mi.ɲɔ̃/
- Người xinh xắn.
- (Thân mật) Cậu bé đáng yêu (tiếng gọi âu yếm).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người được yêu quý, người được sủng ái.
- Les mignons de Henri III — (sử học) các sủng thần của Hăng Ri III
Tham khảo[sửa]
- "mignon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)