mignon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ɲɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mignon /mi.ɲɔ̃/ |
mignons /mi.ɲɔ̃/ |
Giống cái | mignonne /mi.ɲɔn/ |
mignonnes /mi.ɲɔn/ |
mignon /mi.ɲɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mignon /mi.ɲɔ̃/ |
mignons /mi.ɲɔ̃/ |
mignon gđ /mi.ɲɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "mignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)