milk-float

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪɫk.ˈfloʊt/

Danh từ[sửa]

milk-float /ˈmɪɫk.ˈfloʊt/

  1. Xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa.

Tham khảo[sửa]