milksop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪɫk.ˌsɑːp/

Danh từ[sửa]

milksop /ˈmɪɫk.ˌsɑːp/

  1. Bánh nhúng vào sữa.
  2. Người nhút nhát, người hèn yếu.

Tham khảo[sửa]