millénaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.le.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | millénaire /mi.le.nɛʁ/ |
millénaires /mi.le.nɛʁ/ |
Giống cái | millénaire /mi.le.nɛʁ/ |
millénaires /mi.le.nɛʁ/ |
millénaire /mi.le.nɛʁ/
- Hàng nghìn.
- Chiffre millénaire — số hàng nghìn
- (Đã) Nghìn năm.
- Arbre millénaire — cây nghìn năm
- Tradition millénaire — truyền thống nghìn năm
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
millénaire /mi.le.nɛʁ/ |
millénaires /mi.le.nɛʁ/ |
millénaire gđ /mi.le.nɛʁ/
- Thời gian nghìn năm, thiên kỷ.
- Depuis des millénaires — từ bao nghìn năm
- Lễ kỷ niệm một nghìn năm.
- Le millénaire de la fondation d’une ville — lễ kỷ niệm một nghìn năm ngày thành lập một thành phố
Tham khảo
[sửa]- "millénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)