millénium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.le.njɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
millénium
/mi.le.njɔm/
millénium
/mi.le.njɔm/

millénium /mi.le.njɔm/

  1. (Tôn giáo, sử học) ) thời gian trị vì nghìn năm (của chúa cứu thế).
  2. (Nghĩa rộng) Thời kỳ hoàng kim.

Tham khảo[sửa]