mind-reading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑɪnd.ˈri.diɳ/

Danh từ[sửa]

mind-reading /ˈmɑɪnd.ˈri.diɳ/

  1. Sự đọc được ý nghĩtình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm.

Tham khảo[sửa]