mineral
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɪn.rəl/
![]() | [ˈmɪn.rəl] |
Tính từ[sửa]
mineral /ˈmɪn.rəl/
Danh từ[sửa]
mineral /ˈmɪn.rəl/
- Khoáng vật.
- (Thông tục) Quặng.
- (Số nhiều) Nước khoáng.
Tham khảo[sửa]
- "mineral". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)