Bước tới nội dung

minnow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.ˌnoʊ/

Danh từ

[sửa]

minnow /ˈmɪ.ˌnoʊ/

  1. (Động vật học) tuế (họ cá chép).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]