Bước tới nội dung

minuteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ny.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minuteur
/mi.ny.tœʁ/
minuteurs
/mi.ny.tœʁ/

minuteur /mi.ny.tœʁ/

  1. Bộ phận tắt theo giờ (ở bếp nấu ăn).

Tham khảo

[sửa]