Bước tới nội dung

minutie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ny.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minutie
/mi.ny.si/
minuties
/mi.ny.si/

minutie gc /mi.ny.si/

  1. Sự tỉ mỉ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều vụn vặt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]