négligence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ne.ɡli.ʒɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
négligence
/ne.ɡli.ʒɑ̃s/
négligences
/ne.ɡli.ʒɑ̃s/

négligence gc /ne.ɡli.ʒɑ̃s/

  1. Sự cẩu thả; sự chểnh mảng.
    Travail fait avec négligence — công việc làm cẩu thả
  2. Sự lơ là, sự hờ hững.
    Regarder avec négligence — hờ hững nhìn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]