Bước tới nội dung

misbrand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪs.ˈbrænd/

Ngoại động từ

[sửa]

misbrand ngoại động từ /ˌmɪs.ˈbrænd/

  1. Cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào.

Tham khảo

[sửa]