Bước tới nội dung

misdealt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

misdealt

  1. Sự chia bài, sự chia lộn bài.

Động từ

[sửa]

misdealt misdealt /'mis'delt/

  1. chia bài sai, chia lộn bài.

Tham khảo

[sửa]