mise
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /miz/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mise /miz/ |
mises /miz/ |
Giống cái | mise /miz/ |
mises /miz/ |
mise gc /miz/
- Xem mis
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mise /miz/ |
mises /miz/ |
mise gc /miz/
- Sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào.
- Mise en lieu sûr — sự để vào nơi chắc chắn
- Mise en bouteilles — sự cho vào chai
- Tiền đặt (đánh bạc), tiền hùn.
- Doubler sa mise — tăng gấp đôi tiền đặt
- Une mise de fonds importante — món tiền hùn vốn lớn
- Cách ăn mặc.
- Soigner sa mise — trau chuốt cách ăn mặc
- mise à la retraite — sự cho về hưu
- mise à l’eau — sự hạ thuỷ (tàu thuyền)
- mise à nu — sự bóc trần
- mise à pied — sự đuổi việc một thời gian
- mise à prix — sự đặt giá
- mise au net — sự viết lại sạch sẽ
- mise au point — sự hiệu chỉnh
- mise en application — sự áp dụng
- mise en cours — sự cho lưu hành
- mise en demeure — xem demeure
- mise en disponibilité — sự cho tạm nghỉ việc
- mise en jeu/mise en œuvre — sự vận dụng
- mise en jugement — sự đưa ra xét xử
- mise en liberté — sự phóng thích
- mise en marche — sự cho chạy, sự khởi động
- mise en pages — (ngành in) sự lên trang
- mise en possession — sự cho chiếm hữu
- mise en route — xem route
- mise en scène — sự dàn cảnh, sự đạo diễn
- mise en service — sự dùng lần đầu, sự cho chạy máy lần đầu
- mise en tête — (đường sắt) sự nối đầu máy vào đoàn toa
- mise en train — sự khởi công, sự khởi động, sự phát động
- mise en valeur — sự khai khẩn, sự làm cho sinh lợi; sự làm nổi bật
- mise en vente — sự đưa bán ra
- mise hors de cause — sự miễn tố
- mise hors la loi — sự đặt ngoài vòng pháp luật
- sauver la mise à quelqu'un — tránh cho ai điều khó chịu
Tham khảo
[sửa]- "mise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)