mis
Giao diện
Tiếng Đông Yugur
[sửa]Động từ
[sửa]mis
- mặc.
Tham khảo
[sửa]- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
[sửa]mis (không so sánh được)
Danh từ
[sửa]mis gc (số nhiều missen, giảm nhẹ misje gt)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mis /mi/ |
mis /mi/ |
Giống cái | mis /mi/ |
mis /mi/ |
mis /mi/
- Ăn mặc.
- Un homme bien mis — một người ăn mặc lịch sự
Tham khảo
[sửa]- "mis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
[sửa]mis (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- đồng (kim loại).
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]mis
- đồng (kim loại).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đông Yugur
- Động từ
- Động từ tiếng Đông Yugur
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Tính từ
- Tính từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Requests for inflections in tiếng Turkmen entries
- Mục từ tiếng Turkmen cần chú ý
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek