mis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
mis (không biến, không có dạng so sánh)
Danh từ[sửa]
mis gc (mạo từ de, số nhiều missen, giảm nhẹ misje)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mis /mi/ |
mis /mi/ |
Giống cái | mis /mi/ |
mis /mi/ |
mis /mi/
- Ăn mặc.
- Un homme bien mis — một người ăn mặc lịch sự
Tham khảo[sửa]
- "mis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)