missel
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
missel
Tham khảo[sửa]
- "missel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
missel /mi.sɛl/ |
missels /mi.sɛl/ |
missel gđ /mi.sɛl/
Tham khảo[sửa]
- "missel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)