misspelling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪs.ˈspɛ.ɫiɳ/
Động từ
[sửa]misspelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của misspell.
Danh từ
[sửa]misspelling (số nhiều misspellings)
Tham khảo
[sửa]- "misspelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)