Bước tới nội dung

misspell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪs.ˈspɛɫ/

Ngoại động từ

[sửa]

misspell ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled /ˌmɪs.ˈspɛɫ/

  1. Viết sai chính tả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]