Bước tới nội dung

mistress-ship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪs.trəs.ˈʃɪp/

Danh từ

[sửa]

mistress-ship /ˈmɪs.trəs.ˈʃɪp/

  1. Chức vụ cô giáo.
  2. Địa vị bà chủ.

Tham khảo

[sửa]