misusage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈjuː.sɪdʒ/

Danh từ[sửa]

misusage /ˌmɪs.ˈjuː.sɪdʒ/

  1. Sự dùng sai, sự lạm dụng.
  2. Sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi.

Ngoại động từ[sửa]

misusage ngoại động từ /ˌmɪs.ˈjuː.sɪdʒ/

  1. Dùng sai, lạm dụng.
  2. Hành hạ, bạc đâi, ngược đãi.

Tham khảo[sửa]