mix of fiscal and money policy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈpɑː.lə.si/
Danh từ[sửa]
mix of fiscal and money policy / ˈpɑː.lə.si/
- (Kinh tế học) Sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ.
Tham khảo[sửa]
- "mix of fiscal and money policy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)