Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mizzle /ˈmɪ.zəl/
- Mưa phùn, mưa bụi.
Nội động từ[sửa]
mizzle nội động từ /ˈmɪ.zəl/
- Mưa phùn, mưa bụi.
Nội động từ[sửa]
mizzle nội động từ /ˈmɪ.zəl/
- (Từ lóng) Rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn.
Tham khảo[sửa]