Bước tới nội dung

mockery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.kə.ri/

Danh từ

[sửa]

mockery /ˈmɑː.kə.ri/

  1. Thói chế nhạo, sự nhạo báng.
  2. Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt.
    to hold someone up to mockery — chế nhạo ai
    to make a mockery ò — chế giễu, giễu cợt
  3. Trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề.
  4. Sự nhại.

Tham khảo

[sửa]