moden
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | moden |
gt | modent | |
Số nhiều | modne | |
Cấp | so sánh | modnere |
cao | modnest |
moden
- Chín, muồi.
- Kornet er modent.
- modne epler
- Bilen er moden for opphugning. — Chiếc xe hơi đã tới thời kỳ phế thải.
- Tiden er moden. — Thời cơ đã đến.
- Chín chắn, chững chạc.
- Allerede ved sin debut viste han seg som en moden forfatter.
- en moden mann
- Etter moden overveielse sluttet han som selger.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kjønnsmoden: Đến tuổi kết hôn, cặp kè.
- (2) modenhet gđc: Sự chín chắn, chững chạc.
- (2) skolemoden: Đã đủ trí khôn để đi học.
Tham khảo
[sửa]- "moden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)