Bước tới nội dung

moderateness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.də.rət.nəs/

Danh từ

[sửa]

moderateness /ˈmɑː.də.rət.nəs/

  1. Tính ôn hoà.
  2. Sự tiết chế, sự điều độ.
  3. Tính vừa phải, tính phải chăng.

Tham khảo

[sửa]