moderateness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.də.rət.nəs/
Danh từ
[sửa]moderateness /ˈmɑː.də.rət.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "moderateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
moderateness /ˈmɑː.də.rət.nəs/