Bước tới nội dung

mogul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmoʊ.ˌɡəl/

Tính từ

mogul /ˈmoʊ.ˌɡəl/

  1. Mogul thuộc Mông-cổ.

Danh từ

mogul /ˈmoʊ.ˌɡəl/

  1. Mogul người Mông-cổ.
  2. Ngườivai vế, người có thế lực.

Tham khảo