Bước tới nội dung

moisi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moisi
/mwa.zi/
moisis
/mwa.zi/
Giống cái moisie
/mwa.zi/
moisies
/mwa.zi/

moisi /mwa.zi/

  1. Bị mốc.
    Confiture moisie — mứt bị mốc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moisi
/mwa.zi/
moisis
/mwa.zi/

moisi /mwa.zi/

  1. Phần bị mốc.
    Enlever le moisi d’un fromage — bỏ phần bị mốc ở pho mát
    Odeur de moisi — mùi mốc
    ça sent le moisi — (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy

Tham khảo

[sửa]