moisi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mwa.zi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moisi /mwa.zi/ |
moisis /mwa.zi/ |
Giống cái | moisie /mwa.zi/ |
moisies /mwa.zi/ |
moisi /mwa.zi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moisi /mwa.zi/ |
moisis /mwa.zi/ |
moisi gđ /mwa.zi/
- Phần bị mốc.
- Enlever le moisi d’un fromage — bỏ phần bị mốc ở pho mát
- Odeur de moisi — mùi mốc
- ça sent le moisi — (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy
Tham khảo
[sửa]- "moisi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)