momentarily
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmoʊ.mən.ˈtɛr.ə.li/
Phó từ
[sửa]momentarily /ˌmoʊ.mən.ˈtɛr.ə.li/
Tham khảo
[sửa]- "momentarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
momentarily /ˌmoʊ.mən.ˈtɛr.ə.li/