Bước tới nội dung

tí nữa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti˧˥ nɨʔɨə˧˥tḭ˩˧ nɨə˧˩˨ti˧˥ nɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˩˩ nɨ̰ə˩˧ti˩˩ nɨə˧˩tḭ˩˧ nɨ̰ə˨˨

Phó từ

[sửa]

tí nữa

  1. Trong một thời gian rất ngắn nữa.
    Tí nữa tôi sẽ đến.
  2. Suýt.
    Tí nữa bị xe chẹt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]