monarchiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.naʁ.ʃist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monarchiste /mɔ.naʁ.ʃist/ |
monarchistes /mɔ.naʁ.ʃist/ |
Giống cái | monarchiste /mɔ.naʁ.ʃist/ |
monarchistes /mɔ.naʁ.ʃist/ |
monarchiste /mɔ.naʁ.ʃist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | monarchiste /mɔ.naʁ.ʃist/ |
monarchistes /mɔ.naʁ.ʃist/ |
Số nhiều | monarchiste /mɔ.naʁ.ʃist/ |
monarchistes /mɔ.naʁ.ʃist/ |
monarchiste /mɔ.naʁ.ʃist/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "monarchiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)