Bước tới nội dung

républicain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.py.bli.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực républicain
/ʁe.py.bli.kɛ̃/
républicains
/ʁe.py.bli.kɛ̃/
Giống cái républicaine
/ʁe.py.bli.kɛn/
républicaines
/ʁe.py.bli.kɛn/

républicain /ʁe.py.bli.kɛ̃/

  1. Cộng hòa.
    Constitution républicaine — hiến pháp cộng hòa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
républicain
/ʁe.py.bli.kɛ̃/
républicains
/ʁe.py.bli.kɛ̃/

républicain /ʁe.py.bli.kɛ̃/

  1. Người theo chế độ cộng hòa.
  2. Đảng viên Cộng hòa (Mỹ).
  3. (Động vật học) Chim ri cộng hòa.

Tham khảo

[sửa]