monoculture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]monoculture /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "monoculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monoculture /mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/ |
monoculture /mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/ |
monoculture gc /mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "monoculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)