Bước tới nội dung

monoculture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

monoculture /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Sự độc canh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monoculture
/mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/
monoculture
/mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/

monoculture gc /mɔ.nɔ.kyl.tyʁ/

  1. Sự độc canh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]