Bước tới nội dung

monogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌɡræm/

Danh từ

monogram (số nhiều monograms)

  1. Kiểu chữ hoa áp.
  2. Chữ viết lồng nhau, chữ viết tắt văn hoa.

Tham khảo