Bước tới nội dung

monologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

monologue

  1. (Sân khấu) Kịch một vai; độc bạch.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monologue
/mɔ.nɔ.lɔɡ/
monologues
/mɔ.nɔ.lɔɡ/

monologue /mɔ.nɔ.lɔɡ/

  1. (Sân khấu) Lời độc bạch; kịch một vai.
  2. Lời độc thoại, lời nói một mình.

Tham khảo

[sửa]