Bước tới nội dung

mononucléose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.ny.kle.ɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mononucléose
/mɔ.nɔ.ny.kle.ɔz/
mononucléose
/mɔ.nɔ.ny.kle.ɔz/

mononucléose gc /mɔ.nɔ.ny.kle.ɔz/

  1. (Y học) Chứng tăng bạch cầu đơn nhân.

Tham khảo

[sửa]