monopolist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈnɑː.pə.lɪst/
Danh từ
[sửa]monopolist /mə.ˈnɑː.pə.lɪst/
Tính từ
[sửa]monopolist + (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/ /mə.ˈnɑː.pə.lɪst/
- Độc quyền.
Tham khảo
[sửa]- "monopolist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)