monstruosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ̃s.tʁy.ɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monstruosité /mɔ̃s.tʁy.ɔ.zi.te/ |
monstruosités /mɔ̃s.tʁy.ɔ.zi.te/ |
monstruosité gc /mɔ̃s.tʁy.ɔ.zi.te/
- Tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng.
- Ce meurtre est une monstruosité — vụ giết người ấy là một điều kinh khủng
- (Y học) Quái tượng.
Tham khảo
[sửa]- "monstruosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)